1. Tại sao Kiểm Tra Rò Rỉ Cần Thiết Cho Nắp Lọ?
Là các thùng chứa quan trọng cho thuốc tiêm vô trùng, độ kín của nắp lọ ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định, an toàn và thời gian sử dụng của thuốc. Việc thất bại trong kiểm tra độ kín có thể dẫn đến:
Vấn Đề | Hệ Quả |
---|---|
Sự xâm nhập của vi sinh vật hoặc độ ẩm | Thuốc bị hư hỏng, mất tác dụng hoặc bị ô nhiễm; |
Rò rỉ thuốc | Ô nhiễm môi trường trong quá trình vận chuyển, dẫn đến việc trả lại sản phẩm; |
Áp suất chân không không đủ | Không đáp ứng yêu cầu lyophilization hoặc nạp thuốc vô trùng; |
Không tuân thủ quy định USP <1207>, YY0033 | Trường hợp từ chối xuất khẩu hoặc đăng ký sản phẩm. |
Do đó, kiểm tra độ kín của thùng chứa (CCIT) với độ chính xác cao đối với nắp lọ là một bước kiểm tra chất lượng quan trọng trong hệ thống bao bì dược phẩm và là yêu cầu thiết yếu để tuân thủ GMP và FDA.

Vào năm 2023, một công ty dược sinh học lớn ở Shandong đã phải thu hồi một lô thuốc tiêm kháng thể đơn dòng chuẩn bị xuất khẩu sang Châu Âu sau khi phòng thí nghiệm của khách hàng phát hiện 5‰ nắp lọ bị lỗi qua thử nghiệm heli. Sau đó, công ty này đã triển khai máy thử rò rỉ vi mô (kết hợp phương pháp giảm áp suất và dòng khối) để kiểm tra không phá hủy nắp lọ, đạt độ nhạy 0.05 sccm. Điều này đã vượt qua nhiều cuộc kiểm tra của các cơ quan quản lý ở Châu Âu và Mỹ, giảm thiểu rủi ro rò rỉ sản phẩm hoàn thiện xuống dưới 0.1%.
2. Các Phương Pháp Kiểm Tra Độ Kín Thùng Chứa Thường Dùng
Phương Pháp Kiểm Tra | Mô Tả |
---|---|
1. Giảm Áp (Chênh Lệch Áp Suất) | Áp dụng áp suất dương nhẹ để phát hiện sự giảm áp suất trong suốt thời gian giữ; Nhanh chóng, hiệu quả, phù hợp với nắp lọ thủy tinh trong suốt; Lý tưởng cho dây chuyền sản xuất tự động hoặc mẫu thử ngoại tuyến. |
2. Phương Pháp Dòng Khối | Đo lường dòng rò rỉ theo thời gian với độ chính xác cao; Phát hiện rò rỉ vi mô (≤0.05 sccm); Thường dùng cho thuốc có giá trị cao như bột lyophilized và kháng thể đơn dòng. |
3. Phương Pháp Quang Phổ Khối Helium (Nghiên Cứu/Thẩm Định) | Phát hiện rò rỉ helium trong buồng chân không sau khi áp suất được gia tăng; Độ nhạy cực cao (10⁻⁶~10⁻⁹ mbar·L/s); Thiết bị đắt tiền, thường dùng trong giai đoạn phát triển hoặc đăng ký. |
3. Các Khu Vực Kiểm Tra và Quy Trình Thử Nghiệm Thường Dùng (Lấy Phương Pháp Dòng Khối Làm Ví Dụ)
Bước | Mô Tả |
---|---|
Tải Mẫu | Đặt nắp lọ vào các buồng niêm phong chuyên dụng hoặc thiết bị cố định linh hoạt; |
Niêm Phong & Áp Suất | Áp dụng áp suất đã cài đặt (ví dụ: 50~80kPa) cho không gian bên trong/và ngoài; |
Ổn Định Áp Suất | Giữ ổn định áp suất trong khi tự động ghi lại dòng rò rỉ; |
Xác Định Đạt/Không Đạt | Đánh giá theo các ngưỡng đã cài đặt (OK/NG); |
Ghi Nhận Dữ Liệu | Tự động lưu trữ kết quả, tương thích với hệ thống MES/traceability. |
Sản Phẩm Được Đề Xuất